Hotline: 1800.234.526 (8h - 12h, 13h30 - 17h)
Thông báo của tôi

Nguồn gốc của từ "hàn"

Nguồn gốc của từ

Bạn có thể tìm ra manh mối về nền tảng của nghề hàn bằng cách nhìn vào nguồn gốc của từ tiếng Anh, vốn có nguồn gốc từ Scandinavia. Mặc dù một số người có thể nghĩ rằng 'hàn' xuất phát từ từ 'weald' trong tiếng Anh cổ, nhưng thực ra từ này đề cập đến một khu vực có rừng và trở thành từ tiếng Anh hiện đại 'hoang dã'. Tiếng Anh cổ cho hàn sắt là 'samod', có nghĩa là 'để tập hợp lại với nhau' hoặc 'samodwellung' có nghĩa là 'tập hợp lại với nhau nóng bỏng'.

Tuy nhiên, mối hàn thực sự xuất phát từ động từ tiếng Anh Trung cổ sau này là 'well' (wæll) hoặc 'welling' (wællen), có nghĩa là 'làm nóng' (đến nhiệt độ tối đa có thể) hoặc 'đun sôi'. Phân từ thì quá khứ của động từ này là 'welled' (wællende). Nó lần đầu tiên được ghi lại trong một phiên bản của Kinh thánh Cơ đốc từ năm 1590 và được John Wycliffe dịch sang tiếng Anh. Phiên bản gốc tiếng Anh, lấy từ Isaiah 2:4, có nội dung là "...thei shul bete togidere of their swerdes to share..." (họ sẽ cùng nhau đập thanh kiếm của mình thành lưỡi cày), nhưng phiên bản thế kỷ 14 của Wycliffe đã được đổi thành, "...thei shullen welle togidere her swerdes in-to scharris..." (họ sẽ hàn những thanh kiếm của mình thành lưỡi cày).

Giống như rất nhiều từ tiếng Anh, gốc của từ 'well' bắt nguồn từ Scandinavia và người Viking (trong trường hợp này là tiếng Thụy Điển) với từ 'valla', có nghĩa là đun sôi. Mặc dù Thụy Điển là nước xuất khẩu sắt lớn trong thời Trung Cổ nhưng valla chỉ được sử dụng để chỉ việc nối các kim loại khi được sử dụng cùng với từ sắt (järn), như trong valla järn ('đun sôi sắt').

Tất nhiên, các ngôn ngữ khác cũng có những từ riêng để chỉ hàn (hoặc 'sôi') sắt, bao gồm từ 'variti' của người Illyrian (Hy Lạp), 'kaynamak' của Thổ Nhĩ Kỳ, 'bulgir' của Grison (Thụy Sĩ) và tiếng Lettish (tiếng Latvia). ) từ 'sawdrit' (có nghĩa là 'hàn hoặc hàn', bắt nguồn từ 'wdrit', lại có nghĩa là 'đun sôi').

Đang xem: Nguồn gốc của từ "hàn"