ƯU ĐIỂM – TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Cấu tạo máy
Thân máy lắp trục ZX bằng phẳng, nhờ đó tải trọng dàn đều cho 02 trụ chạy trên dẫn hướng, chạy ổn định hơn và chịu được tải trọng cao hơn. Vòng bi trượt cấu tạo dạng ổ bi đũa, tăng tải trọng và dàn đều lực tác động.
Chống tâm điều chỉnh vị trí bằng động cơ servo, Có thể điều chỉnh được vị trí chính xác với lực 0.1 kN bằng phím điều khiển hoặc lệnh, đảm bảo cho các chi tiết nhỏ và dài không bị cong giữa, tăng độ chính xác gia công.
Dầu làm mát : Làm mát vòng bi và áo của trục chính bằng dầu làm mát, tăng độ ổn định gia công và độ chính xác của máy.
- Độ cứng vững và chính xác cao
- Tốc độ chạy không tải các trục nhanh
- Chống tâm truyền động lập trình
- Bộ điều khiển CNC Smart mới thân thiện với người sử dụng
- Thiết kế thông minh thân thiện với môi trường
Khả năng
Đường kính tiện max: Ø330 mm Chiều dài tiện max: 282 mm Khả năng gia công phôi thanh: Ø51 mm
Hành trình
Hành trình trục X: 200 mm Hành trình trục Z: 335 mm
Trục chính
Mâm cặp: 8 inch Tốc độ trục chính: 5,000 v/phút Lỗ trục chính: Ø61 mm Đài dao: (kiểu Tang trống) Số vị trí lắp dụng cụ cắt: 08 vị trí Kiểu dao tiện cán vuông: 25 x 25 mm Đường kính dao tiện trong: Ø40 mm Thời gian thay dao liền kề: 0.21 giây
Tốc độ chạy nhanh
Theo trục X: 33 m/phút Theo trục Y: 36 m/phút
Động cơ
Công suất động cơ trục chính (30 phút/tiếp tục): 15/11 kW Công suất động cơ bơm làm mát: 0.18 kW Khả năng chứa nước làm mát: 160L
Kích thước máy
Chiều cao máy: H=1,700 mm Kích thước sàn: 1900 x 1590 mm Trọng lượng máy: 3,500 kg Độ ồn máy: ≤ 80 dB
ĐỒNG BỘ THIẾT BỊ
Động cơ trục chính: 15 kW Đài gá dao: 08 vị trí lắp dụng cụ cắt Bộ dụng cụ gá lắp dao tiện Mâm cặp không thông: 8 inch Hệ thống thủy lực Màn hình điều khiển LCD 10.4 inch Phần mềm điều khiển: MAZAKTROL SMART Chức năng lập trình kiểu EIA/ISO Bàn đạp thủy lực Hệ thống làm mát đầy đủ Hệ thống bôi trơn tự động Hệ thống vỏ che chắn đầy đủ Màu máy tiêu chuẩn (trắng đen) Đèn làm việc Chức năng tiện ren Biến thế nguồn Bộ sách hướng dẫn sử dụng, bảo trì Thiết bị
Thông Số Kỹ Thuật Máy Tiện Ngang CNC QSM 150s 300U
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | QSM 150S 300U |
Đường kính gia công lớn nhất | mm | 330 |
Chiều dài gia công lớn nhất | mm | 285 |
Kích thước chấu cặp | inch | 8 |
Hành trình | mm | 200/335 |
Tốc độ trục chính | rpm | 5000 |
Động cơ trục chính | Kw | 15/11 |
Khả năng dự trữ dao | - | 8 |
Trọng lượng máy | Kg | 3500 |
VIDEO