Máy vát mép phiên bản mới nhất thực hiện tiếp liệu tự động để tiến hành vát mép các cạnh trên, dưới và cạnh mặt của tấm thép.
Đặc điểm quan trọng nhất
Vát mép di động với tính năng tiếp liệu tự động. Có thể điều chỉnh liên tục góc vát mép trong khoảng 60 độ đến -60 độ mà không cần phải xoay tấm. Chiều rộng vát mép tối đa (phụ thuộc vào góc vát mép) là từ 28 cho tới 35mm. Điều khiển tiếp liệu cho nhiều loại vật liệu thép và độ dày khác nhau (lên tới 35mm ở phiên bản tiêu chuẩn hoặc tới 70mm với tùy chọn) .
Máy Vát Mép Di Động Tự Động Tiếp Liệu ABM-28
Vát mép ở cả hai chiều chuyển động. Bảo vệ quá tải động cơ Có thêm option vát rãnh J Cài đặt nhanh Đường ray mở rộng.
ABM-28 có thể thực hiện vát mép dọc theo cạnh tấm thép ở cả hai chiều chuyển động mà không yêu cầu người vận hành thao tác phức tạp. Chiều dài của đường ray dẫn hướng có thể được điều chỉnh theo yêu cầu với đường ray mở rộng.
Thông số kỹ thuật
ABM-28
Thông số
Điện áp
~220–240 V, 50–60 Hz
Công suất
1600 W
Tốc độ trục chính (không tải)
2780 rpm
Góc vát (b)
60 to –60°
Chiều rộng vát tối đa (b)
35 mm (1.38’’)
Tốc độ tiếp liệu
250 – 500 mm/min
Chiều dày tấm
max 35mm, 36-70mm (option)
Trọng lượng (máy với 1 ray)
53.5 kg (118 lbs)
Chiều rộng vát tối đa phụ thuộc vào góc vát
b
0°
30°
45°
60°
b
35 mm
30 mm
28 mm
30 mm
Bộ máy tiêu chuẩn
1.Xe đẩy lắp trên đường ray 2.Bộ phay 3.Giá đỡ bộ phay cho vát mép góc 60° tới - 60° 3.Đường ray mở rộng 4.Kẹp ray cho tấm dày 10-35mm (3 cái) 5.Thiết bị thu hồi phôi. 6.Bộ dụng cụ 8.Kẹp cho tấm dày 10-35mm (2 cái). Hộp gỗ Hướng dẫn vận hành.
Phụ kiện và các option
GLW-000013 Đầu phay (cần 7 lưỡi cắt) PLY-000282 Lưỡi cắt (1 cái), bán 10 cái/hộp GLW-0518-07-03-00-0 Đầu phay R6 cắt rãnh J (cần 6 lưỡi cắt R6) PLY-000422 Lưỡi cắt cho chuẩn bị kết thúc rãnh J R6 GLW-0518-07-04-00-0 Đầu phay R8 cắt rãnh J (cần 5 lưỡi cắt R8) PLY-000424 Lưỡi cắt cho chuẩn bị kết thúc rãnh J R8 ZSP-0518-13-00-00-0 Đường ray L=1200mm (47.25”) UST-0152-99-02-00-0 Kẹp đường ray cho tấm dày 10-35mm UST-0152-15-01-00-1 Kẹp đường ray cho tấm dày 36-70mm ZCS-0152-99-00-00-0 Kẹp tấm dày 10-35mm. ZCS-0152-99-01-00-0 Kẹp tấm dày 36-70mm. WSP-0518-03-00-00-0 Giá đỡ bộ phay cho tấm dày 10-35mm góc -60° to 60°. WSP-0518-04-00-00-0 Giá đỡ bộ phay cho tấm dày 36-70mm góc 0° to 60° (phay mặt nghiêng). WSP-0518-05-00-00-0 Giá đỡ bộ phay cho tấm dày 36-70mm góc 0° to -60°. ZST-0518-07-00-00-0 Điều chỉnh chiều cao với góc 12o. ZST-0518-09-00-00-0 Giá đỡ bộ phay nghiêng tích hợp loại bỏ lớp mạ và 3 kẹp ray cho tấm dày tới 35mm.