Hotline: 1800.234.526 (8h - 12h, 13h30 - 17h)
Thông báo của tôi

Ký hiệu quy ước các loại quá trình hàn nóng chảy

Ký hiệu quy ước các loại quá trình hàn nóng chảy

Ký hiệu quy ước các loại quá trình hàn nóng chảy và thuật ngữ tiếng anh giúp các bạn có thể hiểu hơn về công nghệ hàn hiên nay. Weldtec sé sẽ trình bày với các bạn một số ký hiệu quy ước cơ bản.

Loại quá trình hàn

Ký hiệu quy ước

Thuật ngữ tiếng Anh

ISO 4063AWS A3.0
Hàn khí31OFWGas welding; Oxyfuel gas welding
Hàn khí oxy-axetylen311OAWOxyacetylene welding
Hàn khí oxy-propan312Oxypropane welding 
Hàn khí oxy-hydro313OHWOxyhydrogen welding
Hàn hồ quang điện cực kim loại không có khí bảo vệ11BMAWMetal arc welding without gas protection; Bare metal arc welding
Hàn hồ quang tay111SMAWManual metal arc welding; Shielded metal arc welding
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi bột tự bảo vệ114FCAW-SSelf Self- -shielded tubular shielded flux core arc welding -cored arc welding;
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc12SAWSubmerged arc welding
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc dùng 1 dây hàn121SAWSubmerged arc welding with one wire electrode
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc dùng băng hàn122SAWSubmerged arc welding with strip electrode
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc có bổ sung bột kim loại124SAWSubmerged arc welding with metallic powder addition
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc dùng dây hàn lõi bột125SAWSubmerged arc welding with tubular cored electrode -
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc dùng băng hàn lõi bột126SAWSubmerged arc welding with cored strip electrode
Hàn hồ quang bằng điện cục nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ13GMAWGas shielded metal arc welding; Gas metal arc welding
Hàn hồ quang bằng điện cực nóng chảy trong môi trường khí trơ (MIG)131GMAWMetal inert gas (MIG) welding with solid wire electrode; GMAW using inert gas and solid wire electrode
Hàn hồ quang bằng điện cực nóng chảy trong môi trường hoạt tính (MAG)135GMAWMetal active gas (MAG) welding using active gas and solid wire electrode
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi bột trong môi trường khí trơ132FCAW-GMI Flux cored arc welding G welding with flux cored electrode;
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi kim loại trong môi trường khí trơ133GMAWMIG welding with metal cored electrode; GMAW using inert gas and metal cored wire
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi bột trong môi trường khí hoạt tính136FCAW-GMAG welding with flux cored electrode; Flux cored arc welding
Hàn hồ quang bằng điện cực lõi kim loại trong môi trường khí hoạt tính138GMAWMAG welding with metal cored electrode; GMAW welding using active gas and metal cored electrode
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ (TIG)14GTAWGas-shielded arc welding with non consumable tungsten electrode; Gas tungsten arc welding
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ dùng dây bù (= dây kim loại phụ)141GTAWTIG welding with solid filler material (wire/rod); Gas tungsten arc welding using inert gas and solid filler material (wire/rod)
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ không dùng dây bù142GTAWAutogenous TIG welding; Autogenous gas tungsten arc welding using inert gas
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ dùng dây bù lõi bột143GTAWTIG welding with tubular cored filler material (wire/rod); Gas tungsten arc welding using inert gas and tubular cored material (wire/rod)
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ và khí hoàn nguyên dùng dây bù lõi bột146GTAWTIG welding using reducing gas and tubular cored filler material (wire/rod); Gas tungsten arc welding using inert gas plus reducing gas additions and tubular cored filer material (wire/rod)
Hàn hồ quang bằng điện cực không nóng chảy trong môi trường khí trơ và khí hoạt tính (TAG)147GTAWGas-shielded arc welding with non consumable tungsten electrode using active gas (TAG welding); Gas tungsten arc welding using active gas
Hàn hồ quang plasma15PAWPlasma arc welding
Hàn hồ quang plasma MIG151PAWPlasma MIG welding
Hàn hồ quang plasma bột152PAWPowder plasma arc welding
Hàn hồ quang plasma chuyển tiếp153PAWPlasma arc welding with transferred arc
Hàn hồ quang plasma không chuyển tiếp154PAWPlasma arc welding with non-transferred arc
Hàn hồ quang plasma bán chuyển tiếp155PAWPlasma arc welding with semi-transferred arc
Hàn chùm tia điện tử51EBWElectron beam welding
Hàn chùm tia điện tử trong chân không511EBWElectron beam welding in vacuum
Hàn chùm tia điện tử trong không khí512EBW-NVElectron beam welding in atmosphere
Hàn chùm tia điện tử có khí bảo vệ513EBW-NVElectron beam welding with addition of shielding gases
Hàn laser52LBWLaser welding; Laser beam welding
Hàn laser bán dẫn521LBWSolid state laser welding
Hàn laser khí522LBWGas laser welding
Hàn laser đi ốt523LBWDiode laser welding; Semi-conductor laser welding
Hàn nhiệt nhôm71TWAluminothermic welding; Thermite welding
Hàn điện xỉ72ESWElectroslag welding
Hàn điện xỉ dùng băng hàn721ESWElectroslag welding with strip electrode
Hàn điện xỉ dùng dây hàn722ESWElectroslag welding with wire electrode
Hàn điện khí73EGWElectrogas welding

Đang xem: Ký hiệu quy ước các loại quá trình hàn nóng chảy